Từ Ban trong tiếng Anh vừa là động từ, vừa là danh từ, với mỗi vai trò Ban sẽ đi với các giới từ khác nhau.
IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Ban nghĩa là gì, Ban đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa - trái nghĩa và phân biệt sự khác nhau của Ban, Prohibit, Forbid.
Ban /bæn/ vừa là động từ (verb) vừa là danh từ (noun) trong Tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của Ban với từng vai trò nhé.
Khi là động từ, Ban có ý nghĩa là cấm điều gì đó hoặc không cho phép ai đó làm gì một cách chính thức (to say officially that something is not allowed, or that someone is not allowed to do something)
Ví dụ:
Còn khi là danh từ, Ban có nghĩa là lệnh cấm (an official order that prevents someone doing something, or something from happening)
Ví dụ:
Theo Cambridge Dictionary, Ban đi với giới từ From khi là động từ và đi với giới từ On khi là danh từ. Cụ thể:
Ví dụ: They banned the book from the school library. (Họ đã cấm cuốn sách này khỏi thư viện trường học.)
Ví dụ: He was banned from the competition. (Anh ta bị cấm tham gia cuộc thi.)
Ví dụ: Mary's been banned from visiting the country while the allegations are investigated. (Mary đã bị cấm đến thăm đất nước này trong khi các cáo buộc đang được điều tra.)
Ví dụ: The ban on smoking in public places is strictly enforced. (Lệnh cấm hút thuốc nơi công cộng được thực thi nghiêm ngặt.)
Với vai trò là động từ, Ban còn được dùng trong 2 cấu trúc thông dụng sau:
Ví dụ: They banned the use of plastic bags. (Họ đã cấm sử dụng túi nhựa.)
Ví dụ: Animal testing has been banned in this country. (Việc thử nghiệm trên động vật đã bị cấm ở quốc gia này.)
Qua các phần trên bạn đã nắm rõ Ban đi với giới từ nào rồi đúng không, tiếp theo chúng ta hãy cùng khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ban nhé.
Ví dụ: The new law prohibits smoking in all public buildings. (Luật mới cấm hút thuốc trong tất cả các tòa nhà công cộng.)
Ví dụ: Her parents forbid her from staying out late. (Cha mẹ cô ấy cấm cô ấy ra ngoài muộn.)
Ví dụ: The government has outlawed the use of certain chemicals. (Chính phủ đã cấm sử dụng một số hóa chất.)
Ví dụ: Jack was barred from entering the club. (Jack bị cấm vào câu lạc bộ.)
Ví dụ: The referee disallowed the goal due to a foul. (Trọng tài không công nhận bàn thắng vì lỗi phạm quy.)
Ví dụ: The school allows students to use their phones during lunch. (Trường học cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ăn trưa.)
Ví dụ: You need a permit to build a house. (Bạn cần có giấy phép để xây nhà.)
Ví dụ: The manager authorized the purchase of new equipment. (Quản lý đã cấp phép mua sắm thiết bị mới.
Ví dụ: She let him use her car for the weekend. (Cô ấy cho phép anh ta sử dụng xe của cô vào cuối tuần.)
Ví dụ: The committee approved the new project proposal. (Ủy ban đã phê duyệt đề xuất dự án mới.)
Ban, Prohibit và Forbid đều có nghĩa là “cấm, không cho phép” nhưng sắc thái ý nghĩa vẫn có sự khác biệt mà bạn cần lưu ý để sử dụng một cách chính xác:
Tiêu chí | Ban | Prohibit | Forbit |
Ý nghĩa | Cấm chính thức, hợp pháp | Cấm hoặc ngăn chặn một hành động nào đó bằng cách làm cho nó không thể xảy ra, mang nghĩa chung chung | Cấm hoặc không cho phép, thường nhấn mạnh rằng không nên làm điều gì đó vì lý do đạo lý, lẽ thường hoặc quyền hạn. Sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc chỉ thị từ những người có quyền lực cao hơn. |
Cấu trúc | S + ban + something + (from something) S + be banned from something/ doing something | S + prohibit + N/somebody from doing something | S+ Forbid + somebody to do something |
Ví dụ | The government banned the use of certain chemicals. (Chính phủ đã cấm sử dụng một số hóa chất nhất định.) | The law prohibits smoking in all public buildings. (Luật cấm hút thuốc trong tất cả các tòa nhà công cộng.) | The teacher forbids students to use their phones during class. (Giáo viên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.) |
Để củng cố kiến thức đã học về từ Ban, chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập thực hành dưới đây nhé.
Bài tập: Chọn giới từ From hoặc On để điền vào chỗ trống:
They banned the book ___ the school library.
He was banned ___ driving for 12 months.
There is a ban ___ smoking in public places.
She was banned ___ attending the event.
The government imposed a ban ___ the import of certain goods.
There is a complete ban ___ the sale of alcohol after midnight.
Đáp án:
from
from
on
from
on
on
Mong rằng với bài viết này, bạn đã nắm rõ Ban nghĩa là gì, Ban đi với giới từ gì. Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để cập nhật thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ